STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84481 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Glucose, pH và Protein trong nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 3 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
84482 | Que thử xét nghiệm định tính và phân biệt các loại kháng nguyên protein nucleocapsid của SARS‑CoV‑2, vi rút Cúm A và vi rút Cúm B | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3133/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
84483 | Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 25/SHV-RC-2022 |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
84484 | Que thử định tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 52712117/170000157/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi 29/10/2019 |
|
84485 | que thử định tính A1008 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1008 | Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi 05/11/2019 |
|
84486 | QUE THỬ ĐỊNH TÍNH HCG MACHITICK | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 052022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
84487 | Que thử định tính hCG trong nước tiểu của người | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 092020-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
84488 | Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2364 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84489 | Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 02.22/TS-BPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
84490 | QUE THỬ ĐỘ CỨNG TỔNG DIAQUANT® | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0008/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 10/08/2019 |
|
84491 | Que thử độ pH và bạch cầu trong tinh dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 06-0509PL/2022/MEDAZ |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
84492 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 322/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
84493 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 115-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sài Gòn VCB Import - Export |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84494 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2631 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
84495 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBYS003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
84496 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191214 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
84497 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3394 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
84498 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 75/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
84499 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS | 01/200000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
Đã thu hồi 10/01/2021 |
|
84500 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS | 01/200000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|