STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84501 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG và β-hCG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1768/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
84502 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG, βhCG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2806/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
84503 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77/2022-SM/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
84504 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 168/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
84505 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 72/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
84506 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 01/2023/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
84507 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1908/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/08/2021 |
|
84508 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3215/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
84509 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 187 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
84510 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3354/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84511 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3391/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84512 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3399/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84513 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3460/170000130/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84514 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 18.22-SB/PL-MG |
Đã thu hồi 18/07/2022 |
|
|
84515 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 18.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
84516 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin và hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2705/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
84517 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3299/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84518 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ADAMTS13 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 26/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
84519 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
84520 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3288/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|