STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84501 | Nẹp khóa móc xương đòn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN | 072023/GA-TTBYT |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
84502 | Nẹp khóa móc xương đòn thẳng Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 225/MKM/1220 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
84503 | Nẹp khóa móc xương đòn Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 130/MKM/0820 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
84504 | Nẹp khóa móc xương đòn Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 130/MKM/0820-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84505 | Nẹp khóa mỏm khuỷu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-176-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
84506 | Nẹp khóa mỏm khuỷu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-64-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
84507 | Nẹp khóa mỏm khuỷu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0368/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84508 | Nẹp khóa mỏm khuỷu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 813/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
84509 | Nẹp khóa nén ép - II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 68/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84510 | Nẹp khóa nén ép 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 207/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84511 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4.5/5.0 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 180/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84512 | Nẹp khóa nén ép bản rộng - II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84513 | Nẹp khóa nén ép bản rộng 4.5/5.0 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 181/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84514 | Nẹp khóa nén ép các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/675 |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
84515 | Nẹp khóa nén ép các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/674 |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
84516 | Nẹp khóa nén ép Metaphyseal - II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 72/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84517 | Nẹp khóa nén ép Metaphyseal 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 182/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84518 | Nẹp khóa nén ép Metaphyseal 3.5/4.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 183/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84519 | Nẹp khóa nén ép mõm khuỷu - III | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 55/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84520 | Nẹp khóa nén ép mõm khuỷu 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 256/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|