STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84521 | Que xét nghiệm HCV Ab | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
84522 | Que xét nghiệm HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
84523 | Que xét nghiệm Malaria Pf/Pan Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
84524 | Que xét nghiệm nhanh HIV- 1/2 tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200088 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
84525 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 108/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
84526 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 02-20/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
84527 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 39HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
84528 | Que xét nghiệm Rubella IgM/IgG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
84529 | Que xét nghiệm Toxoplasma IgG/IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
84530 | Que xét nghiệm Typhoid Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
84531 | Que đẩy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 190.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
84532 | Que đè lưỡi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
84533 | QUE ĐÈ LƯỠI DONGBA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BANKFOOD | 04/2022/TTBYT-BF |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
84534 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
84535 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
84536 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
84537 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
84538 | Que đè lưỡi gỗ DONGBA (DONGBA Tongue Depressor) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 148.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
84539 | Que đè lưỡi gỗ Hoàng Sơn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN | 092023 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
84540 | Que đè lưỡi gỗ Tana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|