STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84541 | Nẹp cố định tay phải size S, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84542 | Nẹp cố định tay phải size XL, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84543 | Nẹp cố định tay trái size L, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84544 | Nẹp cố định tay trái size M, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84545 | Nẹp cố định tay trái size S, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84546 | Nẹp cố định tay trái size XL, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84547 | Nẹp cố định xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 04.19/170000163/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 13/02/2020 |
|
84548 | Nẹp cố định xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 652/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2022 |
|
|
84549 | Nẹp cố định xương hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
84550 | Nẹp cố định xương sọ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 20121/210000003/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tây Bắc Á |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
84551 | Nẹp cố định xương sọ và clip kẹp phình mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 03_MV_PL |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
84552 | Nẹp cố định xương đòn size L, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84553 | Nẹp cố định xương đòn size M, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84554 | Nẹp cố định xương đòn size S cho người lớn, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84555 | Nẹp cố định xương đòn size S cho trẻ em, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84556 | Nẹp cố định đầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 652/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2022 |
|
|
84557 | Nẹp cố định đầu kèm cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1418/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
84558 | Nẹp cố định đầu kèm cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 08/22/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
84559 | Nẹp cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
84560 | Nẹp cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 60/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|