STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84541 |
Máy trị liệu bằng điện trường cao áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210947 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT NHẬT VIỆT |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
84542 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
12/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
84543 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84544 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
84545 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
84546 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
84547 |
Máy trị liệu cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
32-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
84548 |
Máy trị liệu cơ học massage bàn chân - Detox MSDetox |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Cao Khánh Thiện)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
84549 |
Máy trị liệu cơ học và xoa bóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Z-TON INTERNATIONAL VINA |
0710/22/ZTON/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
84550 |
Máy trị liệu cơ học và xoa bóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Z-TON INTERNATIONAL VINA |
01-2024/PL-Z-TON
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
84551 |
Máy trị liệu cổ tử cung bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN PHÁT GROUP |
01.07/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
84552 |
Máy trị liệu da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
84.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOS BLUETREE |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
84553 |
Máy trị liệu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021568/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
84554 |
Máy trị liệu da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
06-PL/2023/H&A
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
84555 |
Máy trị liệu da AQUAPURE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
0301-QHV/2022/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
84556 |
Máy trị liệu da bằng tia laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020386BS/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
84557 |
Máy trị liệu da bằng tia laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
03/2024-PL/A&T
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
84558 |
Máy trị liệu da bằng tia laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
04/2024-PL/A&T
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
84559 |
Máy trị liệu da bằng tia laser Fraction CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
05-PL/2023/H&A
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
84560 |
Máy trị liệu da De Younique |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
665.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DOS BLUETREE |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|