STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84561 | Nẹp cổ lối trước | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 559PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
84562 | NẸP CỔ MỀM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
84563 | Nẹp cổ mềm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG | 01/2023/MQ-PL |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
84564 | Nẹp cổ mềm A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 131/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
84565 | Nẹp cổ tay | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 53.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
84566 | Nẹp cổ tay A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
84567 | Nẹp cổ tay Manu Arexa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 01/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
84568 | Nẹp cổ tích hợp miếng ghép gian đốt sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0718/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84569 | Nẹp cổ tích hợp miếng ghép gian đốt sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 342/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
84570 | Nẹp cổ trước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
84571 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190860 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
84572 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190860 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
84573 | NẸP CỐ ĐỊNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 821 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
84574 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191613 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
84575 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 234-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84576 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Đã thu hồi 02/10/2020 |
|
84577 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
84578 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
84579 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84580 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210849-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|