STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84561 |
Máy trị liệu da laser CO2 fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
01-2022/AEM-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
84562 |
Máy trị liệu da laser CO2 fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
02-2022/AEM-CBPL
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
84563 |
Máy trị liệu da Laser Co2 fractional model Pentagon Glass F |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
01/2024/OSK
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
84564 |
Máy trị liệu da laser CO2 model Pentagon G-Slim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
04/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
84565 |
Máy trị liệu da liệu pháp ánh sáng SORISA® PHOTOCARE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3851 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
84566 |
Máy trị liệu da liệu pháp ánh sáng SORISA® PHOTOCARE (kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3851S25/5/2021 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
84567 |
Máy trị liệu da xóa xăm, trị nám bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021691/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
84568 |
Máy trị liệu da, trắng sáng da, triệt lông, trị mụn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
02/2024/OSK
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
84569 |
Máy trị liệu da, trắng sáng da, triệt lông, trị mụn - Model Depimed PRO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
06/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
84570 |
Máy Trị Liệu Dòng Giao Thoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
84571 |
Máy trị liệu dòng giao thoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200102 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
84572 |
Máy trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
263/WS-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
84573 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung và siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84574 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung và siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
84575 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung và siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
84576 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung và siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
84577 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung, siêu âm và laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
84578 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung, siêu âm và laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
84579 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung, siêu âm và laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
84580 |
Máy trị liệu kết hợp điện xung, siêu âm, điện từ trường và laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|