STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84561 | Que thử đường huyết SD CodeFree™ Blood Glucose Test Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 15/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
84562 | Que thử đường huyết trong máu Vivachek Eco | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 15/04/2022 |
|
|
84563 | Que thử đường huyết trong máu Vivachek Eco | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
84564 | Que thử đường huyết đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 115-2019/170000007/PCBPL-BYT; ngày 20/11/2019 | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/11/2019 |
|
84565 | Que thử, chất chuẩn và vật liệu kiểm soát các thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-02ARK/2022/PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
84566 | Que thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2007/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/10/2021 |
|
84567 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 76/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
84568 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 99/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
84569 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
84570 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 77/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
84571 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 98/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
84572 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
84573 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 220004071/BPL-PM |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
84574 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 220004072/BPL-PM |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84575 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0001/VEDA/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
84576 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0001/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
84577 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0002/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
84578 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0013/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
84579 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0006/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
84580 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0008/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|