STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84601 |
Máy tán sỏi laser công suất cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-166/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
84602 |
Máy tán sỏi laser niệu khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
156-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
84603 |
Máy tán sỏi Laser niệu khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
447-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
84604 |
Máy tán sỏi laser niệu khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
26B-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
84605 |
Máy tán sỏi laser niệu khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
26C-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
84606 |
Máy tán sỏi laser qua nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
84607 |
Máy tán sỏi laser qua nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06522/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
84608 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00822/ACT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
84609 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00822/ACT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
84610 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
05
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
84611 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
06
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
84612 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2020/180000028/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
84613 |
Máy tán sỏi Laser và Linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
335/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
84614 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
84615 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
84616 |
Máy tán sỏi Laser và Linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
653/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
84617 |
Máy tán sỏi laser và vật tư, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01200418
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
84618 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
03PL/23-HK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
84619 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
19/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
84620 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
08.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|