STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84601 | Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 448-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84602 | Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 194/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
84603 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 91/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84604 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 94/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84605 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 95/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84606 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 96/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84607 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 97/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84608 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 98/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84609 | RĂNG MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | 01/2023/PL-TP |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
84610 | RĂNG MIỆNG BÀ THÔNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0011PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THEMPHACO |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
84611 | RĂNG MIỆNG BÁCH THẢO LIÊN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 111/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
84612 | RĂNG MIỆNG TẤT THÀNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 712/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
84613 | Răng miệng thảo mộc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4010-4 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
84614 | Răng miệng UScare Toothpaste | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4075-5 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
84615 | Răng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 00407/PLB/VUGIA |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
84616 | Răng nhựa cứng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
84617 | Răng nhựa dùng trên hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 25082022PL-SPI |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
84618 | Răng nhựa giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 122-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
84619 | Răng nhựa làm hàm tạm, hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 060-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
84620 | Răng nhựa tổng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1807/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|