STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
84621 Que đè lưỡi gỗ TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH 26/19000002/PCBPL-BYT Công ty cổ phần Đất Việt Thành Đã thu hồi
29/09/2021

84622 Que đè lưỡi gỗ TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH 26/19000002/PCBPL-BYT Công ty cổ phần Đất Việt Thành Còn hiệu lực
29/09/2021

84623 Que đè lưỡi gỗ TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR 112/170000086/PCBPL- BYT Còn hiệu lực
22/09/2022

84624 Que đè lưỡi gỗ DONGBA (DONGBA Tongue Depressor) TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 148.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM Còn hiệu lực
02/06/2021

84625 Que đè lưỡi gỗ Hoàng Sơn TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN 092023 Còn hiệu lực
10/03/2023

84626 Que đè lưỡi gỗ Tana TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR 09/170000086/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR Còn hiệu lực
08/07/2019

84627 Que đè lưỡi gỗ Tanaphar TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR 13/170000086/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR Còn hiệu lực
08/07/2019

84628 Que đè lưỡi gỗ Tanaphar- Đã tiệt trùng (Tanaphar Wooden Tongue Depressor- Sterilized) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR 33/170000086/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR Còn hiệu lực
08/07/2019

84629 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 012-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT Công ty cổ phần thiết bị Đại Tây Dương Còn hiệu lực
15/05/2020

84630 Que đè lưỡi nhựa TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 05/CBPLA-TTB CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH Còn hiệu lực
25/06/2019

84631 QUE ĐÈ LƯỠI NHỰA TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 234/CBPLA-TTB CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH Còn hiệu lực
06/07/2020

84632 Que đốt điện cầm máu TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL01/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
11/09/2019

84633 Que/bút thử xét nghiệm định tính hCG TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI 01/2023/PL/PSC Còn hiệu lực
13/03/2023

84634 Que/bút thử xét nghiệm định tính HCG TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 01--2023/PL-TW4 Còn hiệu lực
25/04/2023

84635 Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE 01-22/2022/NamAnh Còn hiệu lực
24/03/2022

84636 Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 08/2022/TRA Còn hiệu lực
23/12/2022

84637 Quick Test TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 2472 PL-TTDV/ CÔNG TY CP SẢN XUẤT KINH DOANH SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
30/10/2019

84638 Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - MDMA - MET - THC) TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019

84639 Quick Test DOA Multi 5 Drug (MOP - MDMA - KET - MET - THC) TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019

84640 Quick Test AMP TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019