STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84641 |
Máy trị mồ hôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021228A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CAHU |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
84642 |
Máy trị mụn bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84643 |
MÁY TRỊ MỤN, CHĂM SÓC DA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TINH TẾ |
2208/2022/TINHTE
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
84644 |
Máy trị mụn, triệt lông, trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84645 |
Máy trị mụn, triệt lông, trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84646 |
Máy trị nám xóa xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
152/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
84647 |
Máy trị nám, xóa xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2355A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
84648 |
Máy trị sẹo bằng công nghệ laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
146/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
84649 |
Máy trị đổ mồ hôi tay chân Dermadry và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2632CL10/07/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH LAVEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
84650 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
357/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ cao TM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
84651 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
966/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
84652 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1008/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
84653 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
84654 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
84655 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
318.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BÙI MINH NHẬT |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84656 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2507/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
84657 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
84658 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2780A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
84659 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2685A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
84660 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
454/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|