STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84641 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0155/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2022
|
|
84642 |
Máy tạo nhịp tạm thời dùng trong kĩ thuật kích nhĩ qua thực quản |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
104-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
84643 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
84644 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
84645 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED1219
|
71/MED1219 |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
84646 |
Máy tạo nhịp tạm thời, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0012/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|
84647 |
Máy tạo nhịp tạm thời, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0049/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
16/10/2019
|
|
84648 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
84649 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
192/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
84650 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2979 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trang Thiết Bị Y Tế Tâm Thu |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
84651 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HTL001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV H.T.L |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
84652 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0252/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84653 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
84654 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT001/170000073/ PCBPL-BYT (Tam Thu)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
84655 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng có chức năng tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
058/2024/Evity 3B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
84656 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng có chức năng tái đồng bộ tim |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
089/2024/Evity 3B (2)/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
84657 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng có chức năng tái đồng bộ tim |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
079/2024/Amvia 3B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
84658 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
026/2024/Enitra 3B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
84659 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
072/2024/Amvia Sky 3B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
84660 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
075/2024/Amvia Edge 3B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|