STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84641 | RAPIDER | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2929A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84642 | Ray y tế inox tiêu chuẩn, 30x10 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
84643 | REACTION TUBE (SU-40) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 027/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|
84644 | Reaction Tube (SU-40) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 027/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
84645 | Rebel Reliever | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3249-14 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
84646 | Rebel Reliever | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3250-14 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
84647 | RecombILISA CHIK IgM Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
84648 | RecombILISA HEV IgM Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
84649 | RecombILISA Syphilis Ab Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
84650 | RecombILISA Zika IgM Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 50 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
84651 | ReconvaReconval K1 , Reconval B6 , Contrakel | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | STBH001/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
84652 | RED LED Infrared Device | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 47.19/180000026/PCB-BYT | CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
84653 | Refill solution | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021128A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
84654 | Regulator Up (Khớp nối phía trên) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3070 PL | Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
84655 | Rèm phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MARA | 0053-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
84656 | REMOVACID | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDI VIỆT | 2021319A/170000164/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 28/04/2022 |
|
|
84657 | RemovAcid | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021193A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|
|
84658 | RemovAcid | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021319A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
84659 | RenoCare Hydrocolloid Dressing | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 230-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH King Powder |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
84660 | RESPIMAR DESCONGESTIVO 120 ML | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019302/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|