STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84661 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
84662 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim cấy trong cơ thể và vật tư, phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
381B-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
84663 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
05/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Đã thu hồi
17/01/2022
|
|
84664 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
43/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
84665 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim cấy trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
84666 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0253/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84667 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim có phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0256/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84668 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim có phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0257/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84669 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
252-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
84670 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/139
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
84671 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/140
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
84672 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0155/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2022
|
|
84673 |
Máy tạo nhịp tạm thời dùng trong kĩ thuật kích nhĩ qua thực quản |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
104-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
84674 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
84675 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
84676 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED1219
|
71/MED1219 |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
84677 |
Máy tạo nhịp tạm thời, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0012/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|
84678 |
Máy tạo nhịp tạm thời, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0049/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
16/10/2019
|
|
84679 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
84680 |
Máy tạo nhịp tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
192/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|