STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84681 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN | 17031NK/NKL-PCBPL-B |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
84682 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 01/2022/ACESO-TTBYT |
Đã thu hồi 16/08/2022 |
|
|
84683 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 001/2022/ACESO-TTBYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
84684 | Răng giả bằng nhựa tháo lắp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 220-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
84685 | Răng giả bằng nhựa tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 004LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
84686 | Răng giả bằng sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 01-CCPL-LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
84687 | Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 448-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84688 | Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 194/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
84689 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 91/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84690 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 94/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84691 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 95/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84692 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 96/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84693 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 97/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84694 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 98/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
84695 | RĂNG MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ | 01/2023/PL-TP |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
84696 | RĂNG MIỆNG BÀ THÔNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0011PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THEMPHACO |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
84697 | RĂNG MIỆNG BÁCH THẢO LIÊN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 111/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
84698 | RĂNG MIỆNG TẤT THÀNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 712/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
84699 | Răng miệng thảo mộc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4010-4 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
84700 | Răng miệng UScare Toothpaste | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4075-5 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|