STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84721 |
Máy triệt lông kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
1909/2022-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
84722 |
Máy triệt lông Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0484/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
84723 |
Máy Triệt Lông Roswell Extra Light |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
608.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẾ GIỚI THẨM MỸ |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
84724 |
Máy Triệt Lông Roswell Premium |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
607.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẾ GIỚI THẨM MỸ |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
84725 |
Máy triệt lông Silk’n Infinity V2.0 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
566.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi
15/11/2021
|
|
84726 |
Máy triệt lông trẻ hóa da bằng ánh sáng IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
01102023/BM-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
84727 |
Máy triệt lông và hỗ trợ trẻ hóa da dùng trong Spa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
25-08/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
84728 |
Máy triệt lông và trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
01/2024/PL-HB4U
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
84729 |
Máy triệt lông và điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2626A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2023
|
|
84730 |
Máy triệt lông và điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
2626A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
84731 |
Máy triệt lông và điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
02-2024/PL-AEXELBIOMED
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
84732 |
Máy triệt lông, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
01032022-ERADA/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
84733 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/1/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
84734 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da bằng ánh sáng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84735 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da bằng ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84736 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da bằng ánh sáng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y HỌC |
648/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
84737 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
02
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
84738 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2788A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
84739 |
Máy triệt lông, trẻ hóa da, dùng thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
02/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
84740 |
Máy triệt lông, trẻ hoá và trị sắc tố da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
02032022-ERADA/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|