STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84721 | Nẹp khóa kết hợp xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 190723/HKTImplant/CVPL-HM |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
84722 | Nẹp khóa khắc phục không vỏ bọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84723 | Nẹp khóa liên lồi cầu xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-144-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
84724 | Nẹp khóa liên lồi cầu xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-56-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
84725 | Nẹp khóa lồi cầu ngón nhỏ 2.0 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 209/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84726 | Nẹp khóa lồi cầu ngón nhỏ 2.0 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 210/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84727 | Nẹp khóa lòng máng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 131/MKM/0920 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
84728 | Nẹp khóa lòng máng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84729 | Nẹp khóa lòng máng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84730 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 131/MKM/0920-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
84731 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84732 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 069/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
84733 | Nẹp khóa lòng máng Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 069/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84734 | Nẹp khóa mắc xích thẳng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0372/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84735 | Nẹp khóa mặt bên xương chày (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL87/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84736 | Nẹp khóa mặt bên đầu dưới xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL47/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84737 | Nẹp khóa mặt ngoài lồi cầu cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0369/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84738 | Nẹp khóa mặt trong lồi cầu cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0370/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84739 | Nẹp khóa mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-402-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84740 | Nẹp khóa mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 076/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|