STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84941 | Ống lấy máu mao mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-907/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 04/11/2019 |
|
84942 | Ống lấy máu mao mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 174/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 16/07/2020 |
|
84943 | Ống lấy máu mao mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 175/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 16/07/2020 |
|
84944 | Ống lấy máu mao mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-677/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 24/07/2020 |
|
84945 | Ống lấy máu mao mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 328/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
84946 | Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông K2EDTA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191100 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
84947 | Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông lithium heparin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190808 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
84948 | Ống lấy máu mao mạch không chứa chất chống đông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191101 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
84949 | Ống lấy máu nhựa sử dụng một lần kèm kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 758-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
84950 | Ống lấy mẫu phân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 125/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
84951 | Ống lấy mẫu phân; Chất pha loãng mẫu dùng trong xét nghiệm sinh hóa; Bộ tách chiết DNA/RNA bằng phương pháp hạt từ; Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0393/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
84952 | Ống lấy máu Samplix® Tube | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418 | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/04/2020 |
|
84953 | Ống lấy máu tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-124/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 24/07/2020 |
|
84954 | Ống lấy máu tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-684/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 06/11/2019 |
|
84955 | Ống lấy máu tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-693/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
84956 | Ống lấy máu Vacuette | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181311 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
84957 | Ống lấy mẫu vi rút dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 02/22/MD/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
84958 | Ống lấy máu, Ống lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 25.8/TT-2022 |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
84959 | Ống lấy nước tiểu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-432/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
84960 | Ống lấy nước tiểu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 02:2022/KQPL-LABONE |
Đã thu hồi 14/11/2022 |
|