STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85001 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0355/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
85002 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 045/MKM/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
85003 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
85004 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 073/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
85005 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 073/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
85006 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230302/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
85007 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230302/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
85008 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 042/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
85009 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0367/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
85010 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 042/MKM/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
85011 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 813/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
85012 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
85013 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chữ T chéo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 043/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
85014 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay chứ T chéo Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 129/MKM/0820 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
85015 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại nhỏ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL47/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
85016 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 075/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
85017 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 075/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
85018 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 046/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
85019 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-184-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
85020 | Nẹp khóa đầu trên xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-71-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|