STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85121 | Ống môi trường vận chuyển virus (VTM) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210836-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
85122 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3990-8 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
85123 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3990-8 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
85124 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1769/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
85125 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1769/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
85126 | Ống môi trường vận chuyển virut | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1729/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
85127 | Ống môi trường vận chuyển Virut dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1855/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
85128 | Ống nẫng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 26/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85129 | Ỗng Nẫng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 24.21/170000083/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
85130 | Ống nẫng gây mê | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 076-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
85131 | Ống nẫng gây mê | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 319-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
85132 | Ống Ngậm (Đo Chức Năng Hô Hấp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 979/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
85133 | Ống ngậm miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1228/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
85134 | Ống ngậm điều chỉnh hơi thở bẳng nhựa Extra Mouthpieces Advanced | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 627.21/180000026/PCBPL-BYT | Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
85135 | Ống ngậm đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 031 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
85136 | Ống ngậm đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
85137 | Ống ngậm đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0041-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
85138 | Ống ngắm/Ống nhòm (hỗ trợ quan sát) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2022-003-Neitz |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
85139 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018405 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
85140 | Ống nghe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 14/170000106/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|