STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85141 |
Máy tạo oxy di động 5 lít /phút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
240918MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
85142 |
Máy tạo oxy di động Mark 5 Nuvo lite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
20/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
85143 |
Máy tạo Oxy dùng chăm sóc và làm đẹp da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
015-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
85144 |
Máy tạo oxy dùng cho y tế và các phụ kiện theo kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0222/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
85145 |
Máy tạo oxy dùng trong spa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
29054/2023/PL-YTESG
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
85146 |
Máy tạo oxy Foras OXY500 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
78/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
85147 |
Máy tạo oxy Foras Portable OXY 3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
78/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
85148 |
Máy tạo Oxy gia đình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1762/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
HOÀNG THỊ THANH NHÀN |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
85149 |
Máy tạo Oxy gia đình DE-1A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
19/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMSX VÀ XNK MINH VƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
85150 |
Máy tạo Oxy gia đình DEDAKJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
23/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMSX VÀ XNK MINH VƯƠNG |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
85151 |
Máy tạo oxy gia đình OSITO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
16/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMSX VÀ XNK MINH VƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
85152 |
Máy tạo oxy gia đình OSITO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
15/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMSX VÀ XNK MINH VƯƠNG |
Đã thu hồi
21/07/2021
|
|
85153 |
Máy tạo Oxy gia đình ZY-1Z |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
18/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMSX VÀ XNK MINH VƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
85154 |
Máy tạo Oxy kèm khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
63421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẦM QUỐC TẾ PHARACOS |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|
85155 |
Máy tạo oxy kèm nén khí cơ động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
10.12-2023-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
85156 |
Máy tạo oxy kèm nén khí cơ động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
1408-2024/PLTBYT-ĐĐ.
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
85157 |
Máy tạo oxy kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
855/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
85158 |
Máy tạo oxy kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
416-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
85159 |
Máy tạo oxy kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1404/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
85160 |
Máy tạo oxy kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1404/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|