STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85161 | Nẹp tre cẳng chân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85162 | Nẹp tre cánh tay | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85163 | Nẹp tre đùi | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85164 | Nẹp tròn titanium vá sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230303/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
85165 | Nẹp tròn titanium vá sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230304/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
85166 | Nẹp uốn sẵn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
85167 | Nẹp và ốc khóa trong phục hồi cấu trúc cột sống cổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/582 |
Còn hiệu lực 01/08/2022 |
|
|
85168 | Nẹp và vít dùng cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 12/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
85169 | Nẹp và vít dùng cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 64/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|
|
85170 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 322/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
85171 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 327/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
85172 | Nẹp vải cẳng tay Size 2>4 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85173 | Nẹp Vải Iseline | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85174 | Nẹp vải mắt cá cổ chân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
85175 | Nẹp vai size L, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
85176 | Nẹp vai size M, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
85177 | Nẹp vai size S, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
85178 | Nẹp vai size XL, hàng mới 100% | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
85179 | Nẹp vít và thanh dọc cột sống lưng (Nerox Spinal Stabilization Screw & Rod Systems) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG | 01/2022/KQPL-CP |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
85180 | Nẹp vít cố định cột sống, đĩa đệm cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 04/2023HME/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/06/2023 |
|