STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85221 | Nẹp nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 114/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85222 | Nẹp nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 115/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85223 | Nẹp nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 116/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85224 | Nẹp nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 117/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85225 | Nẹp xiên chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
85226 | Nẹp xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 43/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
85227 | Nẹp xương chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 112/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85228 | Nẹp xương chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 113/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85229 | Nẹp xương chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 112/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
85230 | Nẹp xương kim loại - Metallic Bone Plates (anatomic | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 270/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/10/2019 |
|
85231 | Nẹp xương kim loại - Metallic Bone Plates (straight) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 271/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/10/2019 |
|
85232 | Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM | 0104/2023/Mindray |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
85233 | NFC-700 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
85234 | NFC-700 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
85235 | Ngã ba khóa kèm dây nối -Three Way Stopcock With extension Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 962 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
85236 | Ngâm - Xông Trường Xuân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG TÂY Y TRƯỜNG XUÂN | 65 |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
85237 | Ngâm chân Mộc Tân Phong | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3098 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU VIETHERBS |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
85238 | Ngăn chứa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 264/21/170000116/ PCBPL-BYT., | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
85239 | Ngăn chứa thuốc thử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 264/21/170000116/ PCBPL-BYT,' | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
85240 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ETC005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|