STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85261 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85262 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85263 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85264 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85265 |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
85266 |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
85267 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018773 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
85268 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
85269 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0251/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TENNO GROUP |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
85270 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
02022024_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
85271 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
121922/PCBPL-VNHN
|
|
Đã thu hồi
28/12/2022
|
|
85272 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
051023-1/PCBPL-VNHN
|
|
Đã thu hồi
06/10/2023
|
|
85273 |
Máy trợ thở áp lực dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
21072023/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
85274 |
Máy trợ thở áp lực dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
05042023/BPL-DD
|
|
Đã thu hồi
05/04/2023
|
|
85275 |
Máy trợ thở áp lực dương liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
VTHY02-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái tại Hưng Yên |
Đã thu hồi
19/01/2021
|
|
85276 |
Máy trợ thở BIPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
24/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
85277 |
Máy trợ thở Bipap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
85278 |
Máy trợ thở Bipap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Đã thu hồi
11/05/2023
|
|
85279 |
Máy trợ thở BPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
85280 |
Máy trợ thở BPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|