STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85261 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2169/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
85262 |
Máy thận nhân tạo AK 98 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
347/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
85263 |
Máy thận nhân tạo AK98 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1918/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
07/03/2020
|
|
85264 |
Máy thận nhân tạo AK98 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2051/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
85265 |
Máy tháo lồng ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1008MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
85266 |
Máy tháo lồng ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1008MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
85267 |
Máy tháo lồng ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
58821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
85268 |
Máy tháo lồng ruột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231017/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
85269 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018390 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
Còn hiệu lực
28/07/2019
|
|
85270 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018849/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
85271 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2708SS27/7/2019 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
85272 |
Máy theo dõi chức năng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018733 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85273 |
Máy theo dõi hen phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018731 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85274 |
Máy theo dõi áp lực, nhiệt độ nội sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
001PLKDK.ICPSOPHYSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
85275 |
Máy theo dõi bão hòa oxy não, mô |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/10/167
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
85276 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy não, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1020
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
85277 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
85278 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
85279 |
Máy theo dõi bão hòa Oxy trong máu, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
85280 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
04/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|