STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85281 |
Máy trợ thở BPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
85282 |
Máy trợ thở cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01 - ASIA ACTUAL/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
85283 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180004 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
85284 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
24/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
85285 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
85286 |
Máy trợ thở Cpap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
85287 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
85288 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
02/2024
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|
85289 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
85290 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
85291 |
Máy trợ thở Cpap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Đã thu hồi
11/05/2023
|
|
85292 |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
117.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
85293 |
Máy trợ thở Cpap và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3966 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
85294 |
Máy trợ thở dòng cao H-Series |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
85295 |
Máy trợ thở dòng cao R-Series |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
85296 |
Máy trở thở hồi sức sơ sinh / Resuscitator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
08032023/PL-MTTS
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
85297 |
Máy trợ thở hồi sức sơ sinh / Resuscitator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
03072023
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
85298 |
Máy trợ thở không xâm nhập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
061023/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
85299 |
Máy trợ thở không xâm nhập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
140624/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
85300 |
Máy trợ thở không xâm nhập CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
100522
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|