STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85281 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
099/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
85282 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
101/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
85283 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/209
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
85284 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
85285 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
679-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Fininse Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
85286 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
195-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
25/06/2020
|
|
85287 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
85288 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01YS-NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
85289 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
85290 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1563/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
85291 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
85292 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
09NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
85293 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
51a/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
85294 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/224
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
85295 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
85296 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
690 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
85297 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
07-20/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
85298 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210197 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
85299 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
04A-NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
85300 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
01NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|