STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85341 | Nguồn sáng nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 439/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
85342 | Nguồn sáng nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 498/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
85343 | Nguồn sáng nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM | 31/2023/MINDRAY-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
85344 | Nguồn sáng nội soi ổ bụng ( Công nghệ LED ) và phụ kiện: dây nguồn, dây dẫn sáng, Adapter gắn dây dẫn sáng, Adapter gắn ống soi với dây dẫn sáng. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 0122/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 08/01/2022 |
|
85345 | Nguồn sáng nội soi đèn LED | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 439/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
85346 | Nguồn sáng nội soi đèn LED | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 498/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
85347 | Nguồn sáng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED1221 | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/12/2021 |
|
85348 | Nguồn sáng, dây dẫn sáng (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 14921/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
85349 | NHÁM KẼ KIM LOẠI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 20-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
85350 | Nhám mài kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2460 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
85351 | Nhãn áp kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
85352 | Nhãn áp kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1787/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
85353 | Nhãn áp kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2471/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
85354 | Nhãn áp kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 147/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
85355 | Nhãn áp kế Schiotz/Appa-Schiotz | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3147-2PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực 09/03/2020 |
|
85356 | Nhãn chỉ thị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 10/PL |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
85357 | Nhãn chỉ thị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 04.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
85358 | Nhánh mũi thở áp lực dương liên tục cho trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018075 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
85359 | Nhất Nhất 57 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-5AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85360 | Nhất Nhất 58 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-6AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|