STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85341 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
23/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
85342 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1106/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
85343 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1206/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
85344 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
24.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
85345 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
18/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
85346 |
Máy truyền dịch (Bơm truyền dịch) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
17/2022 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
85347 |
Máy truyền dịch tốc độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
109/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
85348 |
Máy truyền dịch tốc độ cao và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
20-VT/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
85349 |
Máy truyền dịch tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200276 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
85350 |
Máy truyền dịch tự động và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190665.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
85351 |
Máy truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
065-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
85352 |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
841/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
85353 |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
01/2022/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
85354 |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
03/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
85355 |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
01-060624/PLB-YTVX
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
85356 |
Máy từ rung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
2208-1/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
85357 |
Máy từ tính và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ INVENKEY |
Số: 19102022
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
85358 |
Máy từ tính và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ INVENKEY |
06032024
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
85359 |
máy từ trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
17102023
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
85360 |
Máy từ trường cục bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
204-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|