STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85361 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1208AB/VOTEM
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
85362 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1210AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2023
|
|
85363 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALC VIỆT NAM |
14122023ALC
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
85364 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
17/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
85365 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85366 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
281223PL/ECONET/MONITOR
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85367 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
09/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
85368 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
01-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
85369 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0924/QRA
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
85370 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
53/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
85371 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
01/2024/PL-MTVVIETLIEN
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
85372 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
100424/PL-NPHN/MONITOR/JP
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
85373 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
06062404-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
85374 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2024/INF-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
85375 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2024/INF-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
85376 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2024/INF-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
85377 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2024/INF-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
85378 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2024/INF-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
85379 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2024/INF-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
85380 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2024-0810
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2024
|
|