STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85381 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
181101-VP/180000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
85382 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
181103-VP/180000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
85383 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
12/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị kỹ thuật Y tế Y Việt |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
85384 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181328 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
85385 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
85386 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
21022023/PL-VT/06
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
85387 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
07-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
85388 |
Máy từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
10-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
85389 |
Máy từ trường điều trị (loại toàn thân) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Magnetotoanthan24
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
85390 |
Máy từ trường điều trị (loại để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Magnetodeban24
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
85391 |
Máy từ trường điều trị (loại để bàn/ toàn thân) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
85392 |
Máy từ trường điều trị kết hợp laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1963/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
85393 |
Máy tưới dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
281123/TBA
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
85394 |
Máy tưới dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN |
060324/NVA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
85395 |
Máy tưới hút ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-028-2022
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
85396 |
Máy tưới hút đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-046-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
85397 |
Máy ủ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX004a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
85398 |
Máy ủ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2541-5
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85399 |
Máy ủ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
85400 |
Máy ủ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|