STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85441 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
31/2024/STERIS/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
85442 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-59
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
85443 |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-60
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
85444 |
Máy ủ và đọc tự động chỉ thị sinh học / chỉ thị làm sạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0314/DUONGGIA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
85445 |
Máy ủ xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
273/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
85446 |
Máy ủ xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
380/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
85447 |
Máy UV 308 điều trị các bệnh ngoài da có vảy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
02-2023/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
85448 |
Máy UV điều trị toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2299/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
85449 |
Máy và dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
255/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
85450 |
Máy và hóa chất xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
01/CVTH-2019
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
85451 |
Máy và phụ kiện đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, mô. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
266/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
85452 |
Máy và phụ kiện đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, mô. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
271/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
85453 |
Máy và phụ kiện đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, mô. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
85454 |
Máy và phụ kiện đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, mô. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1728/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
85455 |
Máy và phụ kiện đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, nồng độ CO2 cuối kì thở ra (EtCO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
266/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
85456 |
Máy và phụ kiện đo nồng độ, cồn và dòng khí oxy thở vào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
271/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
85457 |
Máy và phụ kiện đo nồng độ, cồn và dòng khí oxy thở vào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
85458 |
Máy và phụ kiện đo nồng độ, cồn và dòng khí oxy thở vào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1728/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
85459 |
Máy vận chuyển thận LifePort |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
002 PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
85460 |
Máy vật lí trị liệu Q800 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
515.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SỨC KHỎE HÀN VIỆT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|