STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85461 |
Máy vật lý trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181677 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MỸ PHẨM QUỐC TẾ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
85462 |
Máy Vật lý trị liệu (Bó thuốc – Điện xung – Laser trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
581/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
85463 |
Máy vật lý trị liệu bằng ánh sáng hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85464 |
Máy Vật Lý Trị Liệu Bằng Siêu Âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1722/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
85465 |
Máy vật lý trị liệu bằng tia sáng hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85466 |
Máy vật lý trị liệu bằng từ trường sóng plasma Diacom-Plazmotronic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
85467 |
Máy vật lý trị liệu ED |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
465.21/180000026/PCBPL-BYT
|
VÕ DƯƠNG MINH CHÁNH |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
85468 |
Máy vật lý trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
85469 |
Máy vật lý trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85470 |
Máy vât lý trị liệu kiểm tra vi khuẩn, virus và châm cứu Lite-FREQ-Utium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
85471 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi bằng nhiệt năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85472 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi bằng sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85473 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi chức năng Nam Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1272/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
85474 |
Máy vật lý trị liệu sóng ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
85475 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00221/170000040/PCBPL-BYT
|
Viện Điện Tử |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
85476 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00121/170000040
|
Viện Điện Tử |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
85477 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00421/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
85478 |
Máy Vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00621/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
85479 |
Máy Vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00521/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
85480 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00821/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|