STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85481 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
800421/170000040
|
Viện Điện tử/Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Đã thu hồi
10/09/2021
|
|
85482 |
Máy Vật lý trị liệu đa năng Goldlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00119
|
Viện Điện tử |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
85483 |
Máy vật lý trị liệu đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2216/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
85484 |
Máy vệ sinh phụ khoa bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HM003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
85485 |
Máy vệ sinh răng miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097-5 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
85486 |
Máy vệ sinh răng miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097-5 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
85487 |
Máy vệ sinh sản phẩm in 3D trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
85488 |
Máy vệ sinh tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
85489 |
Máy vệ sinh tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1372/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
85490 |
Máy vệ sinh và tra dầu tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
192.01-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
85491 |
Máy vệ sinh và tra dầu tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CIREM MEDICAL |
01-2023/KQPL-CIREM
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
85492 |
Máy vi kim điện từ RF Needle |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
85493 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
016/MT-KQPLTTBYT/2019
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
85494 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
079/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
85495 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
016/KQPLTTBYT/2019
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Đã thu hồi
07/12/2021
|
|
85496 |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
85497 |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
85498 |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
85499 |
Máy vi sóng thấu nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
01032023/PL-BKP
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
85500 |
Máy vi sóng trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|