STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85501 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
03/2022-FJ /PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
85502 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-22/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
85503 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
85504 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
03/2022-FJ /PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
85505 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
64/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
85506 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
03/2022-FJ /PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
85507 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
6/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
85508 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
02/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
85509 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
105-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
11/05/2022
|
|
85510 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
242/FJ -2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
85511 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
001-2022/AV
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
85512 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
16.10/2024
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2024
|
|
85513 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
24/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
85514 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
24/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
85515 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
24/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
85516 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
24/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
85517 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
02.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
85518 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
44/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
85519 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
45/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
85520 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
20.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|