STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85561 |
Máy X quang quanh chóp (treo tường và di động) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
932/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
85562 |
Máy X quang quanh chóp (treo tường và di động) Gồm: -Đầu phát tia, chụp X Quang -Thân treo tường hoặc cánh tay đòn -Cánh tay đòn (eXtend dài hoặc ngắn) -Giá đỡ có chân đẩy (cho máy di động) -Ống côn -Điều khiển có dây hoặc không dây -Ốc vít, chi tiết gắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1802/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
85563 |
Máy x quang răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167a/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
85564 |
Máy X quang răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
69821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
85565 |
Máy x quang vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
49/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
85566 |
Máy x quang vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
48/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
18/05/2022
|
|
85567 |
Máy X – Quang chụp vú và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
006-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
85568 |
Máy X – quang di động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
16-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
85569 |
Máy X- Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi
27/11/2020
|
|
85570 |
Máy x- quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
919 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
85571 |
Máy X- quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167a/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
85572 |
Máy X- Quang Kỹ thuật số và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85573 |
Máy X- Quang Kỹ thuật số và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2716A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
85574 |
Máy X- Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210686-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
85575 |
Máy X- quang nha khoa cầm tay kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3477-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÚ QUÝ |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
85576 |
Máy X- Quang thường quy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85577 |
Máy X- quang thường quy cao tần và các linh phụ kiện ,phần mềm kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
440/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
19/06/2021
|
|
85578 |
Máy X- Quang Xách Tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2351/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85579 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TV002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CTY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85580 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TV001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CTY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|