STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85581 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
392/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
85582 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
392/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
85583 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200234 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
85584 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
22/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
85585 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
85586 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
65 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh y học Việt – Hàn |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
85587 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
85588 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
147/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
85589 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
433/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
85590 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
CV01-2022/KQPL/QMED
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
85591 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20221227/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
85592 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3282021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
85593 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
PL01/VQMED
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
85594 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
48-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
85595 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
89-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
85596 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
42/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
85597 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
42/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
85598 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
42/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
85599 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
42/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
85600 |
Máy X-quang C-arm di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
43/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|