STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85621 |
Máy X-quang cao tần |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
303/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
85622 |
Máy X-Quang cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
01/2024/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
85623 |
Máy X-quang cao tần kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210801/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
85624 |
Máy X-quang cao tần kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210800/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
85625 |
Máy x-quang cao tần thường quy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
918-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
85626 |
Máy X-quang cầm tay dùng cho nha khoa (Tiếng Anh: Xcam) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
347-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
85627 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
34-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
08/08/2021
|
|
85628 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
39-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
09/08/2021
|
|
85629 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
44-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
11/08/2021
|
|
85630 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
45-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85631 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
55-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
85632 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
63-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
85633 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
62-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
85634 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
257/ALG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
85635 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
257/ALG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
85636 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
2803TBA
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
85637 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
33/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85638 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
34/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85639 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
36/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85640 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
48/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|