STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85641 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2124/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
85642 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2124/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
85643 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
85644 |
Máy theo dõi bệnh nhân và các phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2442/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÔ |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
85645 |
Máy theo dõi bệnh nhân và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210743-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
85646 |
Máy theo dõi bệnh nhân và dụng cụ phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1311/MERAT-2019
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
85647 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
85648 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
151/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
85649 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
11/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
85650 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1575/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
17/11/2019
|
|
85651 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
85652 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00261/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
85653 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
34/2024-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
85654 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
156-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Xanh |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
85655 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1407/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
85656 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
85657 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2185/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
85658 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
85659 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
85660 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|