STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85661 |
Máy X-quang chụp vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0016-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ -Kỹ Thuật- Thiết Bị Y Tế An Quốc |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
85662 |
Máy X-quang chụp vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
42-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|
85663 |
Máy X-quang chụp vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ THÀNH AN |
0508-3/2022/TA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
85664 |
Máy X-quang chụp vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
32/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85665 |
Máy X-quang chụp vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
32/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85666 |
Máy X-quang chụp vú |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
32/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
85667 |
Máy X-quang chụp vú kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2545A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
85668 |
Máy X-Quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1981/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÚC |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
85669 |
Máy X-quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
24/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
85670 |
Máy X-quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
24/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
85671 |
Máy X-quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
25/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
85672 |
Máy X-quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
25/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
85673 |
Máy X-quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
25/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
85674 |
Máy X-quang cơ động kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG MINH |
PL-240411-0002
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
85675 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
512/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
85676 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
512/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
85677 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
138/Carestream-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
85678 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4001 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
85679 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4000 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
85680 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
67-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|