STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85681 |
Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
IRA-3880/170000095/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
85682 |
Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
231117/HA/DC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
85683 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
15/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
85684 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
16/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
85685 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
03NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
85686 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
10NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
85687 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
85688 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
119-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
85689 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
119-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
85690 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2124/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
85691 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2124/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
85692 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
85693 |
Máy theo dõi bệnh nhân và các phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2442/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÔ |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
85694 |
Máy theo dõi bệnh nhân và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210743-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
85695 |
Máy theo dõi bệnh nhân và dụng cụ phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/1311/MERAT-2019
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
85696 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
85697 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
151/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
85698 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
11/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
85699 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1575/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
17/11/2019
|
|
85700 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|