STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85741 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1210AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2023
|
|
85742 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
85743 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0066/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu từ và công nghệ Nhật Nam |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
85744 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85745 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01YS-NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
85746 |
máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
28823/TVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
85747 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12052022/Monitor/JP/NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
85748 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12052022/Monitor/ML/NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
85749 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
01/2023/PLMNT
|
|
Đã thu hồi
21/02/2023
|
|
85750 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
04A-NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
85751 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
004/KDN
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
85752 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1604MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
85753 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20231129/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
85754 |
Máy theo dõi bênh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01060717
|
Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
85755 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
10-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
85756 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
033-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
85757 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0003/170000021/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
85758 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
544-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
85759 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
679-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Fininse Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
85760 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
88/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|