STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85761 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế DR 400, DR 600, DX-D 100, DX-D 300, DX-D 600, DR 100e, DR 100s và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
009/3005/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
85762 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế và phụ kiện (Digital Radiography X-ray system and accessories) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1203/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Bình |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
85763 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế và phụ kiện (Digital Radiography X-ray system and accessories) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1203/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Bình |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
85764 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế và phụ kiện (Digital Radiography X-ray system and accessories) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1203/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Bình |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
85765 |
Máy X-quang kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT BÁCH THẢO |
BT/CBKQPL/2023-01
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
85766 |
Máy X-Quang kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
85767 |
Máy X-Quang kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
279/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
85768 |
Máy X-Quang kỹ thuật số với 2 tấm nhận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
85769 |
Máy X-Quang mô phỏng kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ERM001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EROMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
85770 |
Máy X-quang nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210839 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
85771 |
Máy X-quang nha (Tiếng Anh: Star-X) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
347-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
85772 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
307-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
85773 |
Máy X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
479/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH HDX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85774 |
Máy X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1856/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
85775 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
138/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/02/2020
|
|
85776 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
139/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85777 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
138/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85778 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
140/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85779 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
141/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
85780 |
Máy x-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED0819
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|