STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85781 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
01.PL/2024/COREY
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
85782 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
85783 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC COREY |
02.PL/2024/COREY
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
85784 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
85785 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
637 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
85786 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
04.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
85787 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
7/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
85788 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
7/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
85789 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
01/BEAMWORKS
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
85790 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
001 - 2024/AV
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
85791 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
01/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
85792 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
25.06/AV-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
85793 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
30/08.2024
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
85794 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
25012024/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
85795 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/STERNMED-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
85796 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
36-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
09/08/2021
|
|
85797 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
11/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
85798 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
73/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
85799 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
20221706/BPL-KAT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
85800 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
86-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|