STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85861 |
Máy xả khí sạch di dộng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
169.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
85862 |
Máy xạ trị áp sát và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
160A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
85863 |
Máy xạ trị áp sát và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
209A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
85864 |
máy xạ trị gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
160A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
85865 |
máy xạ trị gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
160/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
85866 |
máy xạ trị gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
155A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
85867 |
máy xạ trị gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
27/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
85868 |
máy xạ trị gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
209/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
85869 |
máy xạ trị gia tốc tuyến tính và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
209A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
85870 |
Máy xác định nhóm máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-47/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
85871 |
Máy xác định nhóm máu tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
210/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
85872 |
Máy xay bệnh phẩm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
04/22/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
85873 |
Máy xay cắt bệnh phẩm (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181766 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
85874 |
Máy xay cắt bệnh phẩm qua nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
3008225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
85875 |
Máy xẻ cước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181800 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
85876 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-06-28/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
85877 |
Máy xét nghiêm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1611/MERAT-2020
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sơn Trà |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|
85878 |
Máy xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
24/PL/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
85879 |
Máy xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
26/PL/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
11/04/2023
|
|
85880 |
Máy xét nghiệm HbA1C; Bộ thuốc thử cho máy xét nghiệm HbA1C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/12.25-VA/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|