STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86021 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
06/2023/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
86022 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
15/12/VVT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
86023 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023024PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
86024 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
86025 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
86026 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
86027 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
08-8/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
86028 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
2906/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86029 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
2906/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
86030 |
Máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
04-2021/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
86031 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
17-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
86032 |
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1810-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
86033 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
199 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
86034 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
200 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
86035 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
201 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
86036 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
202 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
86037 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
209 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
86038 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
23/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
86039 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-08/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
86040 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-09/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|