STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86041 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0303/200000039/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
03/10/2021
|
|
86042 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
86043 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
86044 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
86045 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86046 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86047 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86048 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86049 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86050 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86051 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
86052 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
86053 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
017/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
86054 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện đi kèm (Custo Guard 1, 3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
02.20/200000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
86055 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
17/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
86056 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
10HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
86057 |
Máy theo dõi điện tim và phụ kiện. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
86058 |
Máy theo dõi độ bão hòa oxy máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
59.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN SYRENA PHÚ QUỐC |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
86059 |
Máy theo dõi độ gây mê sâu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
45/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
86060 |
Máy theo dõi độ mê sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
864/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|