STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86061 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-HEMA-111-B
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
86062 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
138/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
86063 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
98/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
86064 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
158/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
86065 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
269/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
86066 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
02/2023/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
86067 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
03/2023/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
86068 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
04/2023/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
86069 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20230509TP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
86070 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2304-PL-HEMA-002-B
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
86071 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2304-PL-HEMA-001-B
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
86072 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
124/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
86073 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
123/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
86074 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
86075 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86076 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86077 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86078 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
86079 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
06/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
86080 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
07/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|