STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86081 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
08/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
86082 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
09/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
86083 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
16/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
86084 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
17/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
86085 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Orphée/01/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
86086 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Orphée/01/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
86087 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Orphée/01/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
86088 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Orphée/01/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
86089 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Orphée/01/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
86090 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
69-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
86091 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
70-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
86092 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-BOU-PLB-231227-41
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
86093 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-BOU-PLB-231227-42
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
86094 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-BOU-PLB-231227-43
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
86095 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-BOU-PLB-231227-44
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
86096 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-BOU-PLB-231227-48
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
86097 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
03/2024/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
86098 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
08/2024/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
86099 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
01/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
86100 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
01/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|