STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86141 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
20921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
86142 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TP001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM TIẾN PHÁT |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
86143 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0507 MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
86144 |
Máy soi cổ tử cung (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
16/2022VP/QH-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
86145 |
Máy soi cổ tử cung cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
131-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
86146 |
Máy soi cổ tử cung kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
09/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
86147 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
86148 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
892211CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
86149 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/LU-VN/PL
|
|
Đã thu hồi
20/06/2023
|
|
86150 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
86151 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/LU-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
86152 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
95421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
86153 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số kèm phụ kiện: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1128/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
86154 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số kèm phụ kiện: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
86155 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
30/11/2021
|
|
86156 |
Máy soi cổ tử cung ngoài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP250121
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ Bách Hợp |
Đã thu hồi
29/01/2021
|
|
86157 |
Máy soi cổ tử cung ngoài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP250121/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ Bách Hợp |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
86158 |
Máy soi cổ tử cung quang phổ động và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
129-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
86159 |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
03PL/MD-2022
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
86160 |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200658 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|