STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86181 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH005-tranmedicHC/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
86182 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TM006/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
86183 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
170/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
86184 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm theo máy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH001-transmedicHC/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
86185 |
Máy xét nghiệm máu cầm tay và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm theo máy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
86186 |
Máy xét nghiệm máu trong phân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
114 /170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
86187 |
Máy xét nghiệm máu trong phân và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
05/2023/PLB-AFL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
86188 |
Máy xét nghiệm máu tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2477 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/01/2020
|
|
86189 |
Máy xét nghiệm Microalbumin, HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
109/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
86190 |
Máy xét nghiệm Microalbumin, HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
112/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
86191 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
06PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2019
|
|
86192 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
103-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
86193 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
570 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
86194 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86195 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86196 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86197 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
65/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
86198 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181123 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
86199 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
929/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
86200 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-11/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|