STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89661 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181509 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
89662 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
109/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
89663 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
61/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
89664 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
18-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
89665 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89666 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
89667 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89668 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
001-NPCHN/2022/AA-M1C1
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
89669 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0105/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
89670 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
08/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
89671 |
Máy Đo Thính Lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
14-AKA
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2022
|
|
89672 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
07-2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
89673 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0109/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
89674 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0509/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
89675 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0709/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
89676 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0111/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
89677 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
012022/KQPL-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
89678 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
91/2022/AN
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89679 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
20122022KVD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
89680 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DOMED |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|