STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89721 |
Máy điều trị bệnh bạch biến & vảy nến bằng ánh sáng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NT010/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
89722 |
Máy điều trị bệnh bạch biến, vẩy nến Excimer |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2340 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
89723 |
Máy điều trị bệnh lý sắc tố, trẻ hóa, xóa xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021670A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
89724 |
Máy điều trị bệnh vẩy nến, bạch biển USHIO bằng ánh sáng bước sóng 308nm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2536-2S10/5/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty CP thương mại và dịch vụ XNK Thăng Long |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
89725 |
Máy điều trị bệnh vẩy nến, bạch biển USHIO bằng ánh sáng bước sóng 308nm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2536-2S10/5/2019 PL-TTDV
|
Công ty CP thương mại và dịch vụ XNK Thăng Long |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
89726 |
Máy điều trị các bệnh ngoài da bằng sóng siêu âm hội tụ cường độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
01-2023
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
89727 |
Máy điều trị chân không (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018725 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
89728 |
Máy điều trị chấn thương bằng khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190768- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
89729 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
89730 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2786A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
89731 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
1806/2024/HDN-PLB
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
89732 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008/PLB
|
|
Đã thu hồi
25/04/2023
|
|
89733 |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008-1/PLB
|
|
Đã thu hồi
27/04/2023
|
|
89734 |
Máy điều trị cơ xương khớp bằng sóng xuyên tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020083/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
89735 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1785/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
89736 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
012022/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2022
|
|
89737 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
022022/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2022
|
|
89738 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
032022/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2022
|
|
89739 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
042022/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
89740 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2375A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|