STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89721 |
Máy đo thính lực, sàng lọc khiếm thính, đo tiền đình (ABRIS/OAE/VEMP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
89722 |
Máy đo thính lực, sàng lọc khiếm thính, đo tiền đình (ABRIS/OAE/VEMP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89723 |
Máy đo thính lực- nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
10-AKA
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
89724 |
Máy đo thời gian đông máu và bộ ống mẫu đo thời gian đông máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
89725 |
Máy đo thời gian đông máu và bộ ống mẫu đo thời gian đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
89726 |
Máy đo thời gian đông máu và bộ ống mẫu đo thời gian đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED1117
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
89727 |
Máy đo thời gian đông máu và bộ ống mẫu đo thời gian đông máu (ACT® Plus System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
89728 |
Máy đo thời gian đông máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
367/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
89729 |
Máy đo thời gian đông máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
61/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
89730 |
Máy đo thời gian đông máu và phụ kiện thuốc thử đo thời gian đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
745/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
89731 |
Máy đo thời gian đông máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
22/08/2019
|
|
89732 |
Máy đo thời gian đông máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED0818
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
89733 |
Máy đo thời gian đông máu, thiết bị và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/135
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
89734 |
Máy đo thời gian đông máu, thiết bị và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/135
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
89735 |
Máy đo thông số sức khỏe đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
01/2024/VTB-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
89736 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
89737 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2179/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
89738 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
07/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
89739 |
Máy Đo Tiêu Hao Năng Lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
89740 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1923 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|