STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89761 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
196/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
89762 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3933 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Máy móc Âu Châu |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
89763 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VX-01/210000011/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
89764 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2022/VX-SFRI
|
|
Đã thu hồi
25/11/2022
|
|
89765 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
17/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
89766 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
HMM-ALC-PLB-230704-01
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
89767 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-ALC-PLB-230704-32
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
89768 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
36/2024/CV-KDTH-
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
89769 |
Máy đo tốc độ máu lắng (Erythrocyte Sedimentation Rate Analyzer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
02-JK/170000138/PCBPLBYT
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
89770 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
01/2022/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
89771 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
02/2023/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
89772 |
Máy đo tròng kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181802 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
89773 |
Máy đo tròng kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
13/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89774 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
13/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
89775 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
89776 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
89777 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1850/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
89778 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
89779 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
08/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
89780 |
Máy đo tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
42/120922/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|