STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89781 |
Máy đo tròng kính tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
033/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
89782 |
Máy đo tròng kính tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
012/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
89783 |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1488/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Pharmatopes Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
89784 |
Máy đo và cảnh báo bức xạ dùng trong y tế (Máy đo nhiễm xạ bề mặt, máy đo bức xạ, thiết bị cảnh báo bức xạ và phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2590/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
89785 |
Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
89786 |
Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL49
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
89787 |
Máy đo và phân tích chức năng đông máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1421 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
89788 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
162/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
89789 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
01-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
89790 |
MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
20-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
89791 |
Máy đo và phân tích thành phần cơ thể và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/153
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
89792 |
Máy đo và Que thử đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
333/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
89793 |
Máy đo và theo dõi áp lực nội sọ liên tục, kèm catheter đo áp lực nội, vật tư phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
201/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
89794 |
Máy đo vàng da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
631-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
89795 |
Máy đo xơ vữa động mạch không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6442021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2022
|
|
89796 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
89797 |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
89798 |
Máy đo đa kí giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
2902MOS
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
89799 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2386A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
89800 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2022072510/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|