STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89821 |
máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
277/2018/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
89822 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2146A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
89823 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
49/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
89824 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
89825 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
17CVPL.NATUS
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
89826 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
18CVPL.NATUS
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
89827 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
06/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
89828 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
84b/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
89829 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
05/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
89830 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
50.23CVPL. Keypoint
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
89831 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
89832 |
Máy Đo Điện Cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
120723/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
89833 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
20/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
89834 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
29/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
89835 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
38/AN-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
89836 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
02/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
89837 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
49/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
89838 |
Máy đo điện cơ ScanVision và phụ kiện kèm theo: - Cặp đầu dò đo điện thế - Đầu thu phát thông tin - Miếng gel đo điện thế - Các điện cực |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
106-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Chăm Sóc Sức Khỏe Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
89839 |
Máy đo điện cơ và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
20/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
89840 |
Máy đo điện não |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
151-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|