STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
881 |
Asan Easy Test RSV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
882 |
Asan Easy Test Strep A |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
883 |
Asan Easy Test Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST005/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
884 |
Asan Easy Test Syphilis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT005/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
885 |
Asan Helicobacter Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
886 |
ASAPNANO ( Dung dịch dung ngoài ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
887 |
ASAT (GOT) FS (IFCC mod.) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
006/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
888 |
Ascaris-IgG-EIA-BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
206/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
889 |
Asgon Plasma Supplier |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
890 |
ASLO Calibrator Set 4x1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
891 |
ASLO-Latex (Antigen) 150 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
892 |
ASLO-Latex 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
893 |
ASLO-Latex 50 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
894 |
ASLO-Turbidimetric 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
895 |
ASLO-Turbidimetric 1x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
896 |
ASLO-Turbidimetric 1x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
897 |
ASLO-Turbidimetric 1x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
898 |
ASLO-Turbidimetric 3x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
899 |
ASLO-Turbidimetric 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
900 |
ASLO-Turbidimetric Calibrator 1x1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|