STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 01/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
882 | BÀN ĂN BỆNH NHÂN | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 113-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
883 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 91/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
884 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 191-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
885 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020573/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
886 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 75221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
887 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4054-11 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
888 | Bàn ăn bệnh nhân (Bàn ăn di động) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 08/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
889 | Bàn ăn cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 10-1017ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
890 | Bàn ăn cho bệnh nhânBàn ăn cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 71021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
891 | Bàn ăn cho người bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG | 01:2022/NC |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
892 | Bàn ăn di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1735/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Ánh Dương Sunshine |
Còn hiệu lực 18/08/2019 |
|
893 | Bàn ăn di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1070/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
894 | Bàn ăn di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020456/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
895 | Bàn ăn di độngBàn ăn di động | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
896 | Bàn ăn dùng cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 12-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
897 | Bàn ăn dùng cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 31.01.18/170000096/PCBPL-BYT. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
898 | Bàn ăn dùng cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 31.01.18/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
899 | Bàn ăn qua giường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 190-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/04/2020 |
|
900 | Bàn ăn qua giường dùng cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 58/170000001/PCPBL-BYT | Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|