STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90141 |
Máy đo đường huyết , mỡ máu, Ketone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210922-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
90142 |
Máy đo đường huyết 5 chỉ số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90143 |
Máy đo đường huyết AC200 Blood Glucose Meter và phụ kiện (Que thử, dụng cụ lấy mẫu máu, kim lấy mẫu máu, dung dịch kiểm tra que thử) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
378-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Kỳ Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
90144 |
Máy đo đường huyết Blood Glucose Monitoring Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1810/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
90145 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL12/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
90146 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
115-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sài Gòn VCB Import - Export |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
90147 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
01/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
90148 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
0477/20222030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
90149 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
02-2022/ BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
90150 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
965/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
90151 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3373/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
90152 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3374/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
90153 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3378/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
90154 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3379/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
90155 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3414/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
90156 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3380/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
90157 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3372/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
90158 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3375/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
90159 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3376/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
90160 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1301/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2023
|
|