STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90161 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1302/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2023
|
|
90162 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3377/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
90163 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3473/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
90164 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
01-PL/2023/VP
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
90165 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0704/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
90166 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0804/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
90167 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1704/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
90168 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
1604/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
90169 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
04/2023/SD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
90170 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3978/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
90171 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
12/2023/SD-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
90172 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
90173 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
07-2024/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
90174 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240724-01.TMCS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
90175 |
Máy đo đường huyết cá nhân GBIO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181059 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|
90176 |
Máy đo đường huyết cá nhân Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
05/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
90177 |
Máy đo đường huyết cá nhân và que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
90178 |
Máy đo đường huyết cá nhân và que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
90179 |
Máy đo đường huyết cá nhân VivaChek INO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018473 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
90180 |
Máy đo đường huyết cầm tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
668.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|